Full Name: Maximiliano Ramón Martínez
Tên áo: MARTÍNEZ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Sep 1, 1992)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: CSYD Santamarina
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 10, 2024 | CSYD Santamarina | 78 |
Jan 9, 2023 | CA Mitre SdE | 78 |
Dec 21, 2022 | CA Mitre SdE | 78 |
Feb 23, 2022 | CA Mitre SdE | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marcos Pérez | DM,TV(C) | 31 | 75 | |||
Marcos Fernández | DM,TV(C) | 31 | 70 | |||
Nicolás Minici | HV(T) | 40 | 77 | |||
Nicolás Romat | HV,DM(P) | 36 | 78 | |||
Martín Michel | F(C) | 41 | 77 | |||
Maximiliano Martínez | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | |||
19 | Luciano Ortega | AM(C) | 21 | 67 | ||
Facundo Leiva | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 73 |