Full Name: Daniel Alberto González
Tên áo: GONZÁLEZ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Jan 26, 1991)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 72
CLB: CA Mitre SdE
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2022 | CA Mitre SdE | 78 |
Sep 13, 2021 | San Martín de Tucumán | 78 |
Sep 20, 2020 | Nueva Chicago | 78 |
May 22, 2020 | Dorados de Sinaloa | 78 |
Jan 2, 2020 | Godoy Cruz | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rafael Viotti | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | |||
Cristian Díaz | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | |||
Marcos Sánchez | HV(PT),DM(PTC) | 34 | 78 | |||
Carlos López | GK | 33 | 75 | |||
Gonzalo Soto | HV,DM,TV(C) | 34 | 75 | |||
Daniel González | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
Lucio Compagnucci | DM,TV(C) | 28 | 78 | |||
Santiago Rosales | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | |||
Brian Mieres | HV,DM(P) | 29 | 76 | |||
Óscar Piris | HV(C) | 35 | 78 | |||
Alejo Antilef | TV,AM(C) | 26 | 77 | |||
AM,F(PT) | 23 | 70 | ||||
Maximiliano Viera | TV(T),AM,F(TC) | 33 | 75 |