Full Name: Wojciech Wilczynski
Tên áo: WILCZYNSKI
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Mar 18, 1990)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 8, 2023 | Radunia Stezyca | 75 |
Aug 19, 2021 | Radunia Stezyca | 75 |
Nov 1, 2019 | Radunia Stezyca | 75 |
Jul 2, 2019 | Bytovia Bytów | 75 |
Jul 27, 2014 | Bytovia Bytów | 75 |
Jul 10, 2014 | Bytovia Bytów | 74 |
Mar 9, 2014 | Warta Poznan | 74 |
Dec 27, 2013 | Warta Poznan | 74 |
Aug 27, 2013 | Warta Poznan | 76 |
Mar 21, 2013 | Warta Poznan | 78 |
Sep 28, 2012 | Arka Gdynia đang được đem cho mượn: Sandecja NS | 78 |
Feb 21, 2012 | Polonia Bytom | 78 |
Feb 23, 2011 | Arka Gdynia | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Michal Buchalik | GK | 36 | 73 | |
![]() | Paweł Czychowski | F(PC) | 31 | 73 |