38
Aleksandar DYULGEROV

Full Name: Aleksandar Antonоv Dyulgerov

Tên áo: DYULGEROV

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 74

Tuổi: 34 (Apr 19, 1990)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 79

CLB: Pirin Blagoevgrad

Squad Number: 38

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2024Pirin Blagoevgrad74
Sep 26, 2024Pirin Blagoevgrad75
Aug 20, 2023Pirin Blagoevgrad75
Aug 14, 2023Pirin Blagoevgrad77
Jun 11, 2023Pirin Blagoevgrad77
Oct 18, 2022Pirin Blagoevgrad77
Oct 13, 2022Pirin Blagoevgrad79
Feb 18, 2021Pirin Blagoevgrad79
Dec 11, 2020Pirin Blagoevgrad80
May 22, 2020Etar Veliko Tarnovo80
Jan 14, 2019Septemvri Sofia80
Nov 14, 2017CSKA Sofia80
Nov 14, 2017CSKA Sofia78
Jul 23, 2016CSKA Sofia78
Jul 21, 2015Pirin Blagoevgrad78

Pirin Blagoevgrad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Nikolay BodurovNikolay BodurovHV(PC)3873
38
Aleksandar DyulgerovAleksandar DyulgerovHV,DM(P)3474
9
Stanislav KostovStanislav KostovAM,F(PTC)3375
Aymen SoudaAymen SoudaAM(PTC),F(PT)3276
7
Georgi ValchevGeorgi ValchevDM,TV,AM(C)3477
45
Hristofor HubchevHristofor HubchevHV,DM,TV(T)2976
21
Mario TopuzovMario TopuzovAM,F(PT)2576
Valentin YoskovValentin YoskovAM,F(C)2674
Krasimir KostovKrasimir KostovGK2976
Antonio LaskovAntonio LaskovDM,TV(C)3365
Zapro DinevZapro DinevTV,AM(PT)2572
Karl NamngandaKarl NamngandaF(C)2967
30
Lyubomir TodorovLyubomir TodorovAM(PT)2065
Bogomil BozhurkinBogomil BozhurkinTV,AM(C)2274
20
Brian EsaloBrian EsaloAM(PT),F(PTC)2670
Boris IvanovBoris IvanovHV,DM,TV(T)2373
Ilie BotnariIlie BotnariAM(PT),F(PTC)2173
72
Nikolas PenevNikolas PenevAM(PT)1973
25
Ilian KostovIlian KostovHV(C)2065
8
Lazar BoyanovLazar BoyanovHV(TC)2165
13
Evgeni GeorgievEvgeni GeorgievAM(C)1963