Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: The Eagles
Tên thu gọn: Pirin Blag.
Tên viết tắt: PBL
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: Hristo Botev (Blagoevgrad) (18,000)
Giải đấu: Parva Liga
Địa điểm: Blagoevgrad
Quốc gia: Bulgaria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mario Kirev | GK | 34 | 71 | ||
5 | Nikolay Bodurov | HV(PC) | 37 | 76 | ||
38 | Aleksandar Dyulgerov | HV,DM(P) | 34 | 75 | ||
9 | Preslav Yordanov | F(C) | 34 | 76 | ||
0 | Stanislav Kostov | AM,F(PTC) | 32 | 76 | ||
0 | Aymen Souda | AM(PTC),F(PT) | 31 | 76 | ||
0 | Vitālijs Jagodinskis | HV(C) | 32 | 78 | ||
83 | Hristo Popadiyn | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 75 | ||
0 | Modou Diagne | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
73 | Ventsislav Bengyuzov | DM,TV,AM(C) | 33 | 74 | ||
45 | Hristofor Hubchev | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
4 | Ayoub Abou | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
0 | Arnaud Luzayadio | HV,DM,TV(P) | 24 | 74 | ||
26 | Ivan Tasev | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
0 | Hugo Komano | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
0 | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 67 | |||
0 | Georgi Varbanov | HV,DM,TV(T) | 23 | 67 | ||
12 | Maksym Kovalyov | GK | 23 | 74 | ||
30 | Lyubomir Todorov | AM(PT) | 19 | 65 | ||
20 | Brian Esalo | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Vtora Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Septemvri Simitli |