Full Name: Cédric Ciza
Tên áo: CIZA
Vị trí: HV(P),DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Feb 2, 1990)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 63
Squad Number: 37
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 26, 2023 | Royal Wallonia Walhain | 75 |
Oct 13, 2018 | Royal Wallonia Walhain | 75 |
Nov 5, 2015 | Diegem Sport | 75 |
Mar 30, 2014 | Sporting Charleroi | 75 |
Mar 25, 2014 | Sporting Charleroi | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cédric Ciza | HV(P),DM(C) | 34 | 75 | ||
33 | Jonathan Yombo | AM(PTC) | 33 | 75 |