Full Name: Rafael Armando Viotti
Tên áo: VIOTTI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Feb 15, 1988)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 164
Weight (Kg): 66
CLB: CA Mitre SdE
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2024 | CA Mitre SdE | 77 |
Feb 14, 2023 | CA Mitre SdE | 77 |
Dec 21, 2022 | CA Mitre SdE | 77 |
Jun 19, 2022 | CA Mitre SdE | 77 |
Jun 21, 2021 | San Marcos de Arica | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rafael Viotti | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | |||
Cristian Díaz | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | |||
Marcos Sánchez | HV(PT),DM(PTC) | 34 | 78 | |||
Carlos López | GK | 33 | 75 | |||
Gonzalo Soto | HV,DM,TV(C) | 34 | 75 | |||
Daniel González | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
Lucio Compagnucci | DM,TV(C) | 28 | 78 | |||
Santiago Rosales | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | |||
Brian Mieres | HV,DM(P) | 29 | 76 | |||
Óscar Piris | HV(C) | 35 | 78 | |||
Alejo Antilef | TV,AM(C) | 26 | 77 | |||
AM,F(PT) | 23 | 70 | ||||
Maximiliano Viera | TV(T),AM,F(TC) | 33 | 75 |