Full Name: Luciano Fabián Monzón
Tên áo: MONZÓN
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Apr 13, 1987)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: Bonsucesso FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2025 | Bonsucesso FC | 77 |
May 10, 2024 | CA Mitre SdE | 77 |
Feb 14, 2023 | CA Mitre SdE | 77 |
Dec 21, 2022 | CA Mitre SdE | 77 |
Nov 21, 2022 | CA Mitre SdE | 77 |
Nov 16, 2022 | CA Mitre SdE | 80 |
Aug 1, 2022 | CA Mitre SdE | 80 |
Jul 12, 2022 | CA Mitre SdE | 80 |
Jun 12, 2022 | CA Mitre SdE | 80 |
May 13, 2022 | Atlético Tucumán | 80 |
May 9, 2022 | Atlético Tucumán | 82 |
Apr 25, 2022 | Atlético Tucumán | 82 |
Jun 4, 2020 | Atlético Tucumán | 82 |
Jun 18, 2019 | Atlético Tucumán | 82 |
Mar 26, 2019 | Universidad de Chile | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Fabián Monzón | HV,DM,TV(T) | 37 | 77 | ||
![]() | Gomes Leandrão | HV(C) | 41 | 73 |