22
Toni SUSKOVIĆ

Full Name: Toni Šušković

Tên áo: SUSKOVIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Dec 21, 1994)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: NK Krka

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 9, 2022NK Krka75
Feb 17, 2021NK Kustosija75
Nov 9, 2020NK Kustosija74
Aug 15, 2019NK Krka74
Jun 2, 2018NK Livar 74
Jun 1, 2018NK Livar 74
Apr 30, 2018NK Livar đang được đem cho mượn: ND Ilirija 191174
Sep 29, 2017NK Livar 74
May 22, 2017NK Maksimir74
Oct 17, 2013HNK Gorica74
Oct 16, 2013HNK Gorica70
Sep 11, 2013HNK Gorica70

NK Krka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Mario JelavićMario JelavićF(C)3178
21
Josip KrznarićJosip KrznarićDM,TV(C)3277
22
Toni SuskovićToni SuskovićGK3075
77
Amir DervisevicAmir DervisevicDM,TV(C)3278
10
Nik KapunNik KapunTV,AM(TC)3174
4
Leo EjupLeo EjupHV,DM(TC)3077
23
Abdoulaye TouréAbdoulaye TouréAM,F(PT)2468
Miha KancilijaMiha KancilijaAM,F(PT)2376
24
Dino KapitanovićDino KapitanovićAM(P),F(PC)2473
21
Nace KoprivnikNace KoprivnikAM,F(P)2574
Vinko Bičanić
NK Lokomotiva
HV(C)2370
20
Cucu FernándezCucu FernándezF(C)2573