Huấn luyện viên: Pipob On-Mo
Biệt danh: The Sharks
Tên thu gọn: Chonburi
Tên viết tắt: CHO
Năm thành lập: 2002
Sân vận động: Chonburi Stadium (8,500)
Giải đấu: Thai League 1
Địa điểm: Chonburi
Quốc gia: Thái Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Marcus Haber | F(C) | 36 | 73 | ||
5 | Charlie Clough | HV(C) | 34 | 77 | ||
33 | Marinho Derley | F(C) | 37 | 79 | ||
22 | Chommaphat Boonloet | GK | 21 | 70 | ||
19 | Kasidit Kalasin | HV(PC),DM(C) | 20 | 73 | ||
20 | Suksan Bunta | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 72 | ||
4 | Kittipong Sansanit | HV,DM(T) | 25 | 76 | ||
15 | Jakkrapong Sanmahung | HV(TC) | 22 | 74 | ||
0 | Bukkoree Lemdee | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | ||
6 | Songchai Thongcham | HV(PC) | 23 | 75 | ||
3 | Chatmongkol Rueangthanarot | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | ||
10 | Channarong Promsrikaew | AM(PTC),F(PT) | 23 | 77 | ||
18 | Santipap Ratniyom | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
81 | Amadou Ouattara | TV,AM(PT) | 34 | 76 | ||
8 | Yotsakon Burapha | F(C) | 19 | 74 | ||
26 | Theerapat Kaewphung | TV(C) | 24 | 65 | ||
0 | Thanachai Nathanakool | HV(PTC) | 22 | 65 | ||
51 | Netipong Sanmahung | HV(C) | 28 | 74 | ||
87 | Thanawat Panthong | GK | 20 | 63 | ||
91 | Phongsakon Trisat | HV,DM,TV(P) | 23 | 72 | ||
32 | Rachata Moraksa | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
93 | Siraphop Wandee | F(C) | 21 | 63 | ||
46 | Noppakun Kadtoon | GK | 30 | 70 | ||
98 | Naphat Chumpanya | TV(C) | 17 | 62 | ||
86 | Parinya Nusong | HV(PC) | 19 | 64 | ||
9 | Fergus Tierney | TV,AM,F(C) | 21 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Thai League 1 | 1 |
Cup History | Titles | |
Thai FA Cup | 1 |
Cup History | ||
Thai FA Cup | 2010 |
Đội bóng thù địch | |
Sukhothai FC |