Huấn luyện viên: Withaya Laohakul
Biệt danh: The Sharks
Tên thu gọn: Chonburi
Tên viết tắt: CHO
Năm thành lập: 2002
Sân vận động: Chonburi Stadium (8,500)
Giải đấu: Thai League 1
Địa điểm: Chonburi
Quốc gia: Thái Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Herlison Caion | F(C) | 33 | 77 | ||
33 | Yannick M'Boné | HV,DM(C) | 30 | 79 | ||
35 | Chanin Sae-Ear | GK | 31 | 75 | ||
40 | Chan-Dong Lee | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
11 | Murilo Oliveira | TV,AM(PT) | 27 | 76 | ||
9 | Willian Lira | F(C) | 30 | 77 | ||
31 | AM,F(PT) | 32 | 76 | |||
80 | Chommaphat Boonloet | GK | 21 | 70 | ||
64 | Kasidit Kalasin | HV(PC),DM(C) | 19 | 68 | ||
42 | Kittipong Sansanit | HV,DM(T) | 25 | 75 | ||
15 | Jakkrapong Sanmahung | HV(TC) | 21 | 72 | ||
65 | Bukkoree Lemdee | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | ||
6 | Songchai Thongcham | HV(PC) | 22 | 75 | ||
2 | Noppanon Kotchpalayuk | HV,DM,TV(P) | 32 | 75 | ||
44 | Chalermpong Kerdkaew | HV(C) | 37 | 77 | ||
3 | Chatmongkol Rueangthanarot | HV,DM,TV(T) | 21 | 78 | ||
7 | Channarong Promsrikaew | AM(PTC),F(PT) | 22 | 77 | ||
19 | Saharat Sontisawat | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
14 | Phitak Phimpae | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 73 | ||
24 | Phanuphong Phonsa | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
10 | Kroekrit Thawikan | AM,F(T) | 33 | 76 | ||
1 | Patrick Deyto | GK | 34 | 79 | ||
4 | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
81 | Amadou Ouattara | TV,AM(PT) | 33 | 76 | ||
88 | Yotsakorn Burapha | F(C) | 18 | 74 | ||
26 | Theerapat Kaewphung | TV(C) | 23 | 65 | ||
82 | Thanachai Nathanakool | HV(PTC) | 21 | 65 | ||
23 | Supawat Yokakul | GK | 24 | 73 | ||
87 | Thanawat Panthong | GK | 19 | 63 | ||
91 | Phongsakon Trisat | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | AM(C),F(PTC) | 25 | 74 | |||
11 | HV,DM,TV,AM(PT) | 21 | 72 | |||
36 | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | |||
44 | DM,TV(C) | 24 | 67 | |||
22 | F(C) | 20 | 63 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Thai League 1 | 1 |
Cup History | Titles | |
Thai FA Cup | 1 |
Cup History | ||
Thai FA Cup | 2010 |
Đội bóng thù địch | |
Sukhothai FC |