Full Name: Christian Bickel
Tên áo: BICKEL
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Jan 27, 1991)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 7
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 10, 2021 | Chemnitzer FC | 74 |
Aug 10, 2021 | Chemnitzer FC | 74 |
Feb 8, 2021 | Chemnitzer FC | 74 |
Aug 8, 2020 | Chemnitzer FC | 75 |
Jul 27, 2020 | Chemnitzer FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jakub Jakubov | GK | 35 | 73 | ||
21 | Robert Zickert | HV(PC) | 34 | 73 | ||
38 | Tobias Müller | TV(PC),AM(C) | 30 | 73 | ||
8 | Okan Kurt | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
22 | Robert Berger | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
7 | Stephan Mensah | AM(PT) | 23 | 68 | ||
9 | Furkan Kircicek | AM(PTC),F(PT) | 27 | 72 | ||
11 | Michel Ulrich | AM(P),F(PC) | 24 | 65 | ||
14 | Tim Campulka | HV,DM(C) | 25 | 67 | ||
4 | Niclas Walther | HV,DM(T) | 21 | 65 | ||
Leon Damer | AM(PTC) | 24 | 73 |