Full Name: Fynn Seidel
Tên áo: SEIDEL
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Jan 31, 2004)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 160
Cân nặng (kg): 48
CLB: Chemnitzer FC
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2025 | Chemnitzer FC | 65 |
Jun 21, 2024 | SpVgg Unterhaching | 65 |
Jun 20, 2023 | SV Meppen | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Robert Zickert | HV(PC) | 34 | 73 | ||
38 | Tobias Müller | TV(PC),AM(C) | 31 | 73 | ||
8 | Okan Kurt | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | ||
22 | Robert Berger | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
24 | Jan Koch | HV(TC) | 29 | 73 | ||
10 | Stephan Mensah | AM(PT) | 24 | 68 | ||
6 | Niclas Erlbeck | TV(C) | 32 | 73 | ||
7 | Fynn Seidel | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
11 | Michel Ulrich | AM(P),F(PC) | 25 | 65 | ||
4 | Niclas Walther | HV,DM(T) | 22 | 65 | ||
Daniel Adamczyk | GK | 22 | 70 | |||
13 | Leon Damer | AM(PTC) | 25 | 73 |