Full Name: Okan Adil Kurt
Tên áo: KURT
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jan 11, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: Chemnitzer FC
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 10, 2021 | Chemnitzer FC | 73 |
May 5, 2021 | Chemnitzer FC | 75 |
Sep 9, 2019 | Adanaspor | 75 |
Sep 3, 2017 | Fortuna Köln | 75 |
Nov 18, 2016 | Fortuna Sittard | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jakub Jakubov | GK | 35 | 73 | ||
21 | Robert Zickert | HV(PC) | 34 | 73 | ||
38 | Tobias Müller | TV(PC),AM(C) | 30 | 73 | ||
8 | Okan Kurt | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
22 | Robert Berger | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
7 | Stephan Mensah | AM(PT) | 23 | 68 | ||
9 | Furkan Kircicek | AM(PTC),F(PT) | 27 | 72 | ||
11 | Michel Ulrich | AM(P),F(PC) | 24 | 65 | ||
14 | Tim Campulka | HV,DM(C) | 25 | 67 | ||
4 | Niclas Walther | HV,DM(T) | 21 | 65 | ||
Leon Damer | AM(PTC) | 24 | 73 |