13
Cristiano FIGUEIREDO

Full Name: Cristiano Pereira Figueiredo

Tên áo: FIGUEIREDO

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Nov 29, 1990)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 90

CLB: FC Felgueiras 1932

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2024FC Felgueiras 193276
Aug 20, 2024FC Felgueiras 193276
Feb 13, 2024FC Kosice76
Aug 22, 2023Spartak Varna76
Aug 14, 2023Spartak Varna78
Jun 12, 2023Spartak Varna78
Jan 4, 2023Spartak Varna78
Sep 11, 2022Universitatea Cluj78
May 31, 2022Universitatea Cluj78
Feb 23, 2022Dinamo Bucureşti78
Feb 17, 2022Dinamo Bucureşti80
Jan 21, 2022Dinamo Bucureşti80
Jun 4, 2021CFR Cluj80
Jan 8, 2021FC Hermannstadt80
Jul 25, 2019FC Hermannstadt80

FC Felgueiras 1932 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Cristiano FigueiredoCristiano FigueiredoGK3476
20
Mike MouraMike MouraHV,DM,TV(PT)3573
8
Almeida LandinhoAlmeida LandinhoTV(C)3272
30
Feliz VazFeliz VazAM(PTC),F(PT)3573
29
Edwin BangueraEdwin BangueraHV,DM(T)2875
7
Lopes BruninhoLopes BruninhoAM,F(T)2672
10
Rodrigo ValenteRodrigo ValenteTV(C),AM(PTC)2376
15
Diogo GomesDiogo GomesHV,DM,TV(C)2472
6
Vasco MoreiraVasco MoreiraDM,TV(C)2373
1
Nikola BursacNikola BursacGK2370
26
Bernardo SilvaBernardo SilvaAM(PTC)2173
2
Hugo Oliveira
FC Vizela
HV,DM(P)2275
95
Théo FonsecaThéo FonsecaAM(PT),F(PTC)2477
11
Magalhães AgostinhoMagalhães AgostinhoAM(PT),F(PTC)2474
72
Guilherme FerreiraGuilherme FerreiraHV(C)2574
61
Eirô CarvalhoEirô CarvalhoTV(C),AM(PTC)2473
5
Pedro RosasPedro RosasHV(TC)2470
42
Aílson TavaresAílson TavaresDM,TV(C)2673
21
David VeigaDavid VeigaDM,TV(C)2470
18
Gabi PereiraGabi PereiraHV,DM,TV(C)2473
19
Léo TeixeiraLéo TeixeiraAM(PT)2570
90
João SantosJoão SantosAM(P),F(PC)2573
17
John ArthurJohn ArthurF(C)2265
24
Bruno PintoBruno PintoGK3270
34
Afonso SilvaAfonso SilvaHV(TC),DM(C)2075
23
Rui RampaRui RampaHV(C)3273