23
Rui RAMPA

Full Name: Rui Pedro Ribeiro Sousa Peixoto

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Sep 6, 1992)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: FC Felgueiras 1932

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Felgueiras 1932 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Cristiano FigueiredoCristiano FigueiredoGK3476
20
Mike MouraMike MouraHV,DM,TV(PT)3573
8
Almeida LandinhoAlmeida LandinhoTV(C)3272
30
Feliz VazFeliz VazAM(PTC),F(PT)3573
29
Edwin BangueraEdwin BangueraHV,DM(T)2875
7
Lopes BruninhoLopes BruninhoAM,F(T)2672
10
Rodrigo ValenteRodrigo ValenteTV(C),AM(PTC)2376
15
Diogo GomesDiogo GomesHV,DM,TV(C)2472
6
Vasco MoreiraVasco MoreiraDM,TV(C)2373
1
Nikola BursacNikola BursacGK2370
26
Bernardo SilvaBernardo SilvaAM(PTC)2173
2
Hugo Oliveira
FC Vizela
HV,DM(P)2275
95
Théo FonsecaThéo FonsecaAM(PT),F(PTC)2477
11
Magalhães AgostinhoMagalhães AgostinhoAM(PT),F(PTC)2474
72
Guilherme FerreiraGuilherme FerreiraHV(C)2574
61
Eirô CarvalhoEirô CarvalhoTV(C),AM(PTC)2473
5
Pedro RosasPedro RosasHV(TC)2470
42
Aílson TavaresAílson TavaresDM,TV(C)2673
21
David VeigaDavid VeigaDM,TV(C)2470
18
Gabi PereiraGabi PereiraHV,DM,TV(C)2473
19
Léo TeixeiraLéo TeixeiraAM(PT)2570
90
João SantosJoão SantosAM(P),F(PC)2573
17
John ArthurJohn ArthurF(C)2265
24
Bruno PintoBruno PintoGK3270
34
Afonso SilvaAfonso SilvaHV(TC),DM(C)2075
23
Rui RampaRui RampaHV(C)3273