95
Théo FONSECA

Full Name: Théo Luis Fonseca

Tên áo: FONSECA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 24 (Jun 11, 2000)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Felgueiras 1932

Squad Number: 95

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2024FC Felgueiras 193277
Jul 10, 2024FC Felgueiras 193277
Feb 13, 2024FC Famalicão77
Feb 8, 2024FC Famalicão73
Jul 9, 2023FC Famalicão73
Jul 3, 2023FC Famalicão70
Mar 11, 2023FC Famalicão70
Feb 7, 2023FC Famalicão70
Jan 30, 2023FC Famalicão65
Jun 30, 2022FC Famalicão65
May 21, 2022FC Felgueiras 193265

FC Felgueiras 1932 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Cristiano FigueiredoCristiano FigueiredoGK3476
20
Mike MouraMike MouraHV,DM,TV(PT)3573
8
Almeida LandinhoAlmeida LandinhoTV(C)3272
30
Feliz VazFeliz VazAM(PTC),F(PT)3573
29
Edwin BangueraEdwin BangueraHV,DM(T)2875
7
Lopes BruninhoLopes BruninhoAM,F(T)2672
10
Rodrigo ValenteRodrigo ValenteTV(C),AM(PTC)2376
15
Diogo GomesDiogo GomesHV,DM,TV(C)2472
6
Vasco MoreiraVasco MoreiraDM,TV(C)2373
1
Nikola BursacNikola BursacGK2370
26
Bernardo SilvaBernardo SilvaAM(PTC)2173
2
Hugo Oliveira
FC Vizela
HV,DM(P)2275
95
Théo FonsecaThéo FonsecaAM(PT),F(PTC)2477
11
Magalhães AgostinhoMagalhães AgostinhoAM(PT),F(PTC)2474
72
Guilherme FerreiraGuilherme FerreiraHV(C)2574
61
Eirô CarvalhoEirô CarvalhoTV(C),AM(PTC)2473
5
Pedro RosasPedro RosasHV(TC)2470
42
Aílson TavaresAílson TavaresDM,TV(C)2673
21
David VeigaDavid VeigaDM,TV(C)2470
18
Gabi PereiraGabi PereiraHV,DM,TV(C)2473
19
Léo TeixeiraLéo TeixeiraAM(PT)2570
90
João SantosJoão SantosAM(P),F(PC)2573
17
John ArthurJohn ArthurF(C)2265
24
Bruno PintoBruno PintoGK3270
34
Afonso SilvaAfonso SilvaHV(TC),DM(C)2075
23
Rui RampaRui RampaHV(C)3273