21
Dani LUAL

Full Name: Dani Lual Gumnok Thon

Tên áo: LUAL

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 21 (Nov 29, 2002)

Quốc gia: Sudan

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 71

CLB: MFK Vyškov

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2023MFK Vyškov60
Jun 1, 2023MFK Vyškov60
Oct 10, 2022MFK Vyškov đang được đem cho mượn: FK Blansko60

MFK Vyškov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Tomás Zajíc
SK Dynamo Ceské Budejovice
F(C)2876
20
Zakaria el AzzouziZakaria el AzzouziAM(PT),F(PTC)2877
22
Ondrej VintrOndrej VintrHV,DM,TV(T)2770
3
Filip ŠtěpánekFilip ŠtěpánekHV,DM(C)2570
22
Abdallah AberkaneAbdallah AberkaneHV(PC),DM(C)2474
1
Boris EsseleBoris EsseleGK2470
2
Fandje TouréFandje TouréAM(PT),F(PTC)2270
Terrell EgbriTerrell EgbriAM,F(PT)2367
11
Fahad BayoFahad BayoF(C)2674
Antonin SvobodaAntonin SvobodaF(C)2273
31
Jiri Borek
1. FC Slovácko
GK2265
18
Barnabas LacikBarnabas LacikAM(PT),F(PTC)2268
20
Martin MacejMartin MacejAM(C),F(PTC)2773
Abdoulaye SyllaAbdoulaye SyllaHV(C)2477
21
Dani LualDani LualF(C)2160
Adam CervenAdam CervenHV(PC),DM(C)2164
Alfred Gombe-FeiAlfred Gombe-FeiF(C)2363
Patrik SchönPatrik SchönAM,F(PTC)2873
48
Musa RamathanMusa RamathanHV,DM(C)2373
8
Paul NghaboPaul NghaboHV(C)1967
5
Pavol IlkoPavol IlkoHV(PT),DM,TV(P)3173