2
Fandje TOURÉ

Full Name: Djibril Fandje Touré

Tên áo: TOURÉ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Nov 1, 2002)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: MFK Vyškov

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 10, 2023MFK Vyškov70
Oct 7, 2022Watford70
Aug 15, 2022Watford đang được đem cho mượn: SV Horn70
Jun 2, 2022Watford70
Jun 1, 2022Watford70
Sep 10, 2021Watford đang được đem cho mượn: SV Horn70
Jul 23, 2021Watford70

MFK Vyškov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Tomás Zajíc
SK Dynamo Ceské Budejovice
F(C)2876
20
Zakaria el AzzouziZakaria el AzzouziAM(PT),F(PTC)2877
22
Ondrej VintrOndrej VintrHV,DM,TV(T)2770
3
Filip ŠtěpánekFilip ŠtěpánekHV,DM(C)2670
22
Abdallah AberkaneAbdallah AberkaneHV(PC),DM(C)2474
1
Boris EsseleBoris EsseleGK2570
2
Fandje TouréFandje TouréAM(PT),F(PTC)2270
Terrell EgbriTerrell EgbriAM,F(PT)2367
11
Fahad BayoFahad BayoF(C)2674
Antonin SvobodaAntonin SvobodaF(C)2273
31
Jiri Borek
1. FC Slovácko
GK2265
18
Barnabas LacikBarnabas LacikAM(PT),F(PTC)2268
20
Martin MacejMartin MacejAM(C),F(PTC)2773
Abdoulaye SyllaAbdoulaye SyllaHV(C)2477
21
Dani LualDani LualF(C)2260
Adam CervenAdam CervenHV(PC),DM(C)2164
Alfred Gombe-FeiAlfred Gombe-FeiF(C)2363
Patrik SchönPatrik SchönAM,F(PTC)2873
Olaf Kok
Slovan Liberec
AM,F(C)2370
48
Musa RamathanMusa RamathanHV,DM(C)2373
8
Paul NghaboPaul NghaboHV(C)1967
5
Pavol IlkoPavol IlkoHV(PT),DM,TV(P)3173