3
Tomas CELUSTKA

Full Name: Tomas Celustka

Tên áo: CELUSTKA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Jul 19, 1991)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Zlín

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2023FC Zlín78
Jun 15, 2022Karmiotissa Pano Polemidion78
May 21, 2021FK Pardubice78

FC Zlín Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jan KalabiškaJan KalabiškaHV,DM,TV(T),AM(PT)3878
9
Patrik BrandnerPatrik BrandnerAM(PT),F(PTC)3177
17
Stanislav DostálStanislav DostálGK3377
88
Tomás PoznarTomás PoznarF(C)3677
31
Lukas BartošákLukas BartošákHV,DM,TV(T)3477
Antonín KřapkaAntonín KřapkaHV(PTC)3179
6
Joss DidibaJoss DidibaHV,DM,TV(C)2778
Vít MlýnekVít MlýnekTV(C)2870
10
Lukas BuchvaldekLukas BuchvaldekAM,F(C)2975
7
Rudolf ReiterRudolf ReiterTV,AM(PT)3077
68
Jakub JanetzkyJakub JanetzkyTV(C),AM(PTC)2877
15
Matej KoubekMatej KoubekF(C)2575
Michal FukalaMichal FukalaHV,DM,TV(PT)2478
24
Jakub CerninJakub CerninHV,DM(C)2673
3
Tomas CelustkaTomas CelustkaHV,DM,TV(T)3378
28
Jakub KolarJakub KolarHV,DM,TV(C)2576
12
David TkacDavid TkacDM,TV(C)2278
Stanislav PetrutaStanislav PetrutaF(C)1960
29
Adam CizAdam CizTV(C)2265
27
Patrik KulisekPatrik KulisekHV(C)2265
Marian PisojaMarian PisojaHV(C)2476
Stanley KanuStanley KanuAM,F(PT)2665
26
El Hadji NdiayeEl Hadji NdiayeAM(PT),F(PTC)2570
9
Filip ŽákFilip ŽákAM,F(C)2977
80
Cletus NombilCletus NombilDM,TV(C)2473
25
Marek SvachMarek SvachTV,AM(C)2065
19
Simon PolasekSimon PolasekHV,DM,TV(P)2070
64
Stepan BachůrekStepan BachůrekGK2265
11
Zviad NatchkebiaZviad NatchkebiaAM,F(PT)2575
99
Kenneth IkugarKenneth IkugarF(C)2473
20
Libor BobčíkLibor BobčíkF(C)2267
Samuel BelanikSamuel BelanikGK2168