22
Abdallah ABERKANE

Full Name: Abdallah Aberkane

Tên áo: ABERKANE

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 24 (May 5, 2000)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 78

CLB: MFK Vyškov

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2024MFK Vyškov74
Jan 19, 2023FC Dordrecht74
Jul 20, 2022SBV Excelsior74
Nov 16, 2021SBV Excelsior74
Nov 19, 2020SBV Excelsior72
Jan 23, 2020SBV Excelsior70

MFK Vyškov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Tomás Zajíc
SK Dynamo Ceské Budejovice
F(C)2876
20
Zakaria el AzzouziZakaria el AzzouziAM(PT),F(PTC)2877
22
Ondrej VintrOndrej VintrHV,DM,TV(T)2770
3
Filip ŠtěpánekFilip ŠtěpánekHV,DM(C)2670
22
Abdallah AberkaneAbdallah AberkaneHV(PC),DM(C)2474
1
Boris EsseleBoris EsseleGK2570
2
Fandje TouréFandje TouréAM(PT),F(PTC)2270
Terrell EgbriTerrell EgbriAM,F(PT)2367
Jan Sirotník
SK Slavia Praha
GK2273
Pavel Zifcak
Sigma Olomouc
AM(PT),F(PTC)2577
11
Fahad BayoFahad BayoF(C)2674
Antonin SvobodaAntonin SvobodaF(C)2273
31
Jiri Borek
1. FC Slovácko
GK2265
18
Barnabas LacikBarnabas LacikAM(PT),F(PTC)2268
20
Martin MacejMartin MacejAM(C),F(PTC)2773
Abdoulaye SyllaAbdoulaye SyllaHV(C)2477
21
Dani LualDani LualF(C)2260
Adam CervenAdam CervenHV(PC),DM(C)2164
Alfred Gombe-FeiAlfred Gombe-FeiF(C)2363
Patrik SchönPatrik SchönAM,F(PTC)2873
Olaf Kok
Slovan Liberec
AM,F(C)2370
48
Musa RamathanMusa RamathanHV,DM(C)2373
8
Paul NghaboPaul NghaboHV(C)1967
5
Pavol IlkoPavol IlkoHV(PT),DM,TV(P)3173