Full Name: Luka Merdović
Tên áo: MERDOVIĆ
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Mar 14, 1989)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2022 | OFK Petrovac | 74 |
Oct 12, 2022 | OFK Petrovac | 74 |
Oct 7, 2022 | Foresta Suceava | 74 |
Jun 4, 2022 | Foresta Suceava | 75 |
Apr 16, 2021 | OFK Petrovac | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Igor Zonjić | HV(PC) | 32 | 74 | ||
33 | Dejan Boljević | HV(TC),DM(T) | 33 | 77 | ||
Petar Djuričković | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | |||
25 | Marko Kordić | GK | 29 | 78 | ||
7 | Nikola Zvrko | F(C) | 29 | 74 | ||
1 | Milan Jelovac | GK | 30 | 74 | ||
9 | Rodrigo Faust | F(C) | 28 | 74 | ||
Drago Bumbar | HV(PC) | 26 | 72 | |||
25 | Slobodan Babić | F(C) | 24 | 65 | ||
14 | Milos Brnović | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
10 | Adnan Bašić | F(C) | 27 | 72 |