?
Saidi NTIBAZONKIZA

Full Name: Saidi Ntibazonkiza

Tên áo: NTIBAZONKIZA

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 37 (May 1, 1987)

Quốc gia: Burundi

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 64

CLB: Simba SC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2023Simba SC74
Jan 16, 2023Simba SC77
Jan 16, 2023Simba SC77
Jan 1, 2023Simba SC77
Mar 10, 2022Young Africans SC77
Mar 8, 2022Young Africans SC80
Mar 4, 2021Young Africans SC80
Feb 10, 2021Young Africans SC82
May 21, 2018FC Kaysar82
Mar 7, 2017FC Kaysar82
Jun 21, 2016SM Caen82
Jun 21, 2016SM Caen82
Dec 8, 2015SM Caen82
Sep 15, 2015SM Caen82
Sep 10, 2015Akhisarspor82

Simba SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Saidi NtibazonkizaSaidi NtibazonkizaAM,F(PTC)3774
12
Shomari KapombéShomari KapombéHV(TC)3370
11
Peter BandaPeter BandaAM(PT)2468
Pa Omar JobePa Omar JobeAM(PT),F(PTC)2675
Ayoub LakredAyoub LakredGK2979
11
Luís MiquissoneLuís MiquissoneAM(PTC),F(PT)2976
Babacar SarrBabacar SarrDM,TV(C)2778
Abdulrazack HamzaAbdulrazack HamzaHV(C)2172
17
Clatous ChamaClatous ChamaAM(PTC)3375
28
Aishi ManulaAishi ManulaGK2973
15
Mohammed HusseinMohammed HusseinHV,DM,TV(T)2872
19
Mzamiru YassinMzamiru YassinTV,AM(C)2973
38
Kibu DenisKibu DenisAM,F(PT)2673
6
Fabrice NgomaFabrice NgomaDM,TV,AM(C)3176
22
John Raphael BoccoJohn Raphael BoccoF(C)3570