Full Name: Adnan Bašić
Tên áo:
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (Dec 13, 1996)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: OFK Petrovac
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Igor Zonjić | HV(PC) | 33 | 74 | |
33 | ![]() | Dejan Boljević | HV(TC),DM(T) | 34 | 77 | |
![]() | Petar Djuričković | TV(C),AM(PTC) | 33 | 77 | ||
25 | ![]() | Marko Kordić | GK | 30 | 78 | |
7 | ![]() | Nikola Zvrko | F(C) | 30 | 74 | |
1 | ![]() | Milan Jelovac | GK | 31 | 74 | |
9 | ![]() | Rodrigo Faust | F(C) | 29 | 74 | |
![]() | Drago Bumbar | HV(PC) | 27 | 72 | ||
![]() | Zoran Petrović | AM,F(PC) | 27 | 77 | ||
![]() | Aleksandar Kapisoda | HV(C) | 35 | 70 | ||
10 | ![]() | Adnan Bašić | F(C) | 28 | 72 |