17
Nedjeljko KOVINIĆ

Full Name: Neđeljko Kovinić

Tên áo: KOVINIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Feb 7, 2002)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: OFK Petrovac

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2025OFK Petrovac70
Apr 25, 2025FK Arsenal Tivat70
Jun 2, 2024FC Zlín70
Jun 1, 2024FC Zlín70
Mar 2, 2024FC Zlín đang được đem cho mượn: Viktoria Žižkov70
Feb 23, 2024FC Zlín đang được đem cho mượn: Viktoria Žižkov65

OFK Petrovac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
52
Nemanja SćekićNemanja SćekićGK3376
33
Dejan BoljevićDejan BoljevićHV(TC),DM(T)3577
25
Marko KordićMarko KordićGK3078
7
Nikola ZvrkoNikola ZvrkoF(C)3074
77
Alija KrnićAlija KrnićAM(PT),F(PTC)2773
9
Rodrigo FaustRodrigo FaustF(C)2974
1
Suad LičinaSuad LičinaGK3073
7
Viktor ŽivojinovićViktor ŽivojinovićAM(PT),F(PTC)2676
Dragan StoisavljevićDragan StoisavljevićF(C)2178
17
Savo ArambašićSavo ArambašićAM(PT),F(PTC)2470
99
Marko MerdovicMarko MerdovicHV(TC),DM(T)2674
30
Andrej PupovicAndrej PupovicHV,DM,TV(T)2465
17
Nedjeljko KovinićNedjeljko KovinićF(C)2370
14
Zoran PetrovićZoran PetrovićAM,F(PC)2877
55
Aleksandar KapisodaAleksandar KapisodaHV(C)3575
10
Adnan BašićAdnan BašićF(C)2876
44
Rados DedicRados DedicHV(C)3275
29
Danilo PesukicDanilo PesukicHV,DM,TV,AM(P)2474
4
Marko FranetaMarko FranetaHV(TC)2073
66
Andrija VukcevicAndrija VukcevicGK2160
8
Danilo BakicDanilo BakicTV(C)2976
70
Nikola StanisicNikola StanisicAM(TC)2568
34
Stefan DjukanovicStefan DjukanovicDM,TV,AM(C)1962
26
Aleksa GolubovicAleksa GolubovicTV,AM(C)2274
21
Nemanja CarevicNemanja CarevicDM,TV(C)2175
6
Zarko PopovicZarko PopovicDM,TV,AM(C)2573
32
Diego CastañedaDiego CastañedaTV(C),AM(PTC)2776
98
Vladan KordicVladan KordicAM,F(C)2773
17
Nikola VukovicNikola VukovicHV(PC),DM(P)2070
Dragan MiranovicDragan MiranovicHV,DM(C)2072