Full Name: Luca Piraccini
Tên áo: PIRACCINI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 37 (Feb 25, 1987)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: SC Caronnese
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 18, 2023 | SC Caronnese | 74 |
Oct 5, 2022 | ASD Città Di Varese | 74 |
Mar 20, 2022 | ASD Città Di Varese | 74 |
Oct 20, 2020 | ASDC Gozzano | 74 |
Jan 8, 2019 | SC Caronnese | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Luca Piraccini | AM(PT),F(PTC) | 37 | 74 | |||
Devis Nossa | HV(C) | 39 | 77 | |||
Vamara Sanogo | AM,F(PTC) | 28 | 78 | |||
Alessandro Curci | HV,DM(T) | 22 | 70 | |||
Tommaso Giardino | F(C) | 21 | 65 | |||
Daniele Indelicato | GK | 21 | 65 | |||
Mattia Paloschi | GK | 21 | 63 |