Full Name: Luca Piraccini
Tên áo: PIRACCINI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 37 (Feb 25, 1987)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 24, 2024 | ASDC Gozzano | 74 |
Apr 4, 2024 | ASDC Gozzano | 74 |
Jan 18, 2023 | SC Caronnese | 74 |
Oct 5, 2022 | ASD Città Di Varese | 74 |
Mar 20, 2022 | ASD Città Di Varese | 74 |
Oct 20, 2020 | ASDC Gozzano | 74 |
Jan 8, 2019 | SC Caronnese | 74 |
Aug 27, 2017 | ASD Chieri | 74 |
Jan 26, 2016 | ASD Città Di Varese | 74 |
Aug 23, 2015 | Borgosesia Calcio | 74 |
Oct 26, 2013 | Ravenna FC | 74 |
Feb 15, 2010 | Ravenna FC | 74 |
Feb 15, 2010 | Novara FC | 74 |
Feb 15, 2010 | Novara FC | 74 |
Feb 15, 2010 | Novara FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Andrea Masetti | HV,DM(T) | 26 | 70 | |
9 | ![]() | Leonardo Pereira Lopes | F(C) | 23 | 65 | |
27 | ![]() | Niccolò Bianchi | DM,TV(C) | 21 | 65 | |
20 | ![]() | Karim Fragomeni | TV(C) | 20 | 67 |