?
Ninos GOURIYE

Full Name: Ninos Gouriye

Tên áo: GOURIYE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 33 (Jan 14, 1991)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 77

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 6, 2022First Vienna74
Sep 2, 2022First Vienna74
Feb 2, 2021First Vienna76
Aug 2, 2020First Vienna78
Jul 14, 2020First Vienna80

First Vienna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Marcel TothMarcel TothTV(C)3575
99
Deni AlarDeni AlarAM,F(PTC)3477
23
Lukas GrozurekLukas GrozurekAM(PT),F(PTC)3277
6
Stephan AuerStephan AuerHV,TV(PT),DM(PTC)3378
8
Bernhard LuxbacherBernhard LuxbacherTV(PT),AM(PTC)3073
4
Daniel LuxbacherDaniel LuxbacherAM(PTC),F(PT)3278
10
Philipp OchsPhilipp OchsAM,F(PTC)2780
7
Christoph MonscheinChristoph MonscheinF(C)3280
Christopher GiulianiChristopher GiulianiGK2570
Kelvin BoatengKelvin BoatengF(C)2475
Bernhard UngerBernhard UngerGK2570
27
Dalibor VelimirovicDalibor VelimirovicHV,DM(C)2373
28
Kai StratznigKai StratznigDM,TV(C)2276
1
Armin GremslArmin GremslGK3077
12
Marcel TanzmayrMarcel TanzmayrTV,AM(PT)2272
14
Oliver BacherOliver BacherF(C)2470
24
Kerim AbazovicKerim AbazovicHV,DM,TV(C)2073
30
Edin HuskovićEdin HuskovićTV,AM(PT)1865
25
Jürgen BauerJürgen BauerHV,DM,TV(P)2675
6
Mohamed SanogoMohamed SanogoDM,TV(C)2170