Full Name: Julius Reinhardt
Tên áo: REINHARDT
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Mar 29, 1988)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2020 | FSV Zwickau | 78 |
Sep 20, 2020 | FSV Zwickau | 78 |
May 25, 2018 | FSV Zwickau | 78 |
Nov 23, 2016 | Chemnitzer FC | 78 |
Sep 29, 2015 | 1. FC Heidenheim 1846 | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Maximilian Jansen | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
16 | Nils Butzen | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 77 | ||
8 | Robert Herrmann | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 74 | ||
19 | Davy Frick | HV,DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
36 | Filip Kušić | HV(TC),DM(C) | 27 | 76 | ||
27 | Yannik Möker | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
22 | Can Coskun | HV,DM(T),TV(PT) | 26 | 73 | ||
11 | Theo Martens | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
7 | Yannic Voigt | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 71 | ||
DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | ||||
20 | Noah Shawn Agbaje | TV,AM(PT) | 22 | 66 | ||
30 | Lucas Hiemann | GK | 24 | 67 | ||
20 | Jahn Herrmann | AM(PTC) | 23 | 67 | ||
31 | Sonny Ziemer | HV(C) | 22 | 67 |