Full Name: Theo Gunnar Martens
Tên áo: MARTENS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Jan 20, 2003)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: FSV Zwickau
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 20, 2023 | FSV Zwickau | 65 |
Jun 2, 2023 | Hansa Rostock | 65 |
Jun 1, 2023 | Hansa Rostock | 65 |
Mar 24, 2023 | Hansa Rostock đang được đem cho mượn: Greifswalder FC | 65 |
Feb 1, 2023 | Hansa Rostock đang được đem cho mượn: Greifswalder FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mike Könnecke | TV,AM(C) | 36 | 76 | ||
8 | Robert Herrmann | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 74 | ||
1 | Benjamin Leneis | GK | 25 | 70 | ||
4 | Kilian Senkbeil | HV(PC),DM(P) | 25 | 73 | ||
11 | Theo Martens | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
7 | Yannic Voigt | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 71 | ||
Oliver Fobassam | HV(C) | 21 | 70 | |||
Maximilian Somnitz | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | |||
30 | Lucas Hiemann | GK | 25 | 67 | ||
20 | Jahn Herrmann | AM(PTC) | 24 | 67 | ||
31 | Sonny Ziemer | HV(C) | 23 | 67 |