Full Name: Yannic Voigt
Tên áo: VOIGT
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 71
Tuổi: 21 (Oct 27, 2002)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: FSV Zwickau
Squad Number: 7
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 16, 2023 | FSV Zwickau | 71 |
Jun 11, 2023 | FSV Zwickau | 68 |
Oct 14, 2022 | FSV Zwickau | 68 |
Oct 7, 2022 | FSV Zwickau | 67 |
Jun 16, 2022 | FSV Zwickau | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Maximilian Jansen | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
16 | Nils Butzen | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 77 | ||
8 | Robert Herrmann | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 74 | ||
19 | Davy Frick | HV,DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
36 | Filip Kušić | HV(TC),DM(C) | 27 | 76 | ||
27 | Yannik Möker | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
22 | Can Coskun | HV,DM(T),TV(PT) | 26 | 73 | ||
11 | Theo Martens | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
7 | Yannic Voigt | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 71 | ||
DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | ||||
20 | Noah Shawn Agbaje | TV,AM(PT) | 22 | 66 | ||
30 | Lucas Hiemann | GK | 24 | 67 | ||
20 | Jahn Herrmann | AM(PTC) | 23 | 67 | ||
31 | Sonny Ziemer | HV(C) | 22 | 67 |