Full Name: Davy Frick
Tên áo: FRICK
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Apr 5, 1990)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: 19
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 16, 2023 | FSV Zwickau | 75 |
Jun 16, 2023 | FSV Zwickau | 75 |
Jun 11, 2023 | FSV Zwickau | 76 |
Sep 15, 2020 | FSV Zwickau | 76 |
Sep 15, 2020 | FSV Zwickau | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Robert Herrmann | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 74 | |
1 | ![]() | Benjamin Leneis | GK | 26 | 70 | |
4 | ![]() | Kilian Senkbeil | HV(PC),DM(P) | 26 | 73 | |
11 | ![]() | Theo Martens | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |
7 | ![]() | Yannic Voigt | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 71 | |
![]() | Oliver Fobassam | HV(C) | 22 | 70 | ||
![]() | Maximilian Somnitz | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
30 | ![]() | Lucas Hiemann | GK | 26 | 67 | |
20 | ![]() | Jahn Herrmann | AM(PTC) | 24 | 67 | |
![]() | Nick Breitenbücher | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
31 | ![]() | Sonny Ziemer | HV(C) | 23 | 67 |