23
Michael HALLIDAY

Full Name: Michael Anthony Halliday

Tên áo: HALLIDAY

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (Jan 22, 2003)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: Houston Dynamo

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2025Houston Dynamo77
Feb 18, 2025Houston Dynamo77
Feb 19, 2024Orlando City SC77
Feb 13, 2024Orlando City SC76
Oct 5, 2023Orlando City SC76
Sep 29, 2023Orlando City SC73
Mar 23, 2023Orlando City SC73
Jun 14, 2022Orlando City SC73
Nov 20, 2021Orlando City SC73

Houston Dynamo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Nicolás LodeiroNicolás LodeiroTV(C),AM(PTC)3684
28
Erik SviatchenkoErik SviatchenkoHV(C)3384
30
Júnior UrsoJúnior UrsoDM,TV(C)3680
10
Ezequiel PonceEzequiel PonceF(C)2886
14
Duane HolmesDuane HolmesTV,AM(PTC)3081
1
Jimmy MaurerJimmy MaurerGK3678
5
Daniel SteresDaniel SteresHV(PTC)3478
2
Franco EscobarFranco EscobarHV(PTC)3082
13
Andrew TarbellAndrew TarbellGK3173
6
José ArturJosé ArturDM,TV(C)2984
8
Amine BassiAmine BassiAM(PTC)2783
27
Sebastian KowalczykSebastian KowalczykTV(C),AM(PTC)2682
Ondřej LingrOndřej LingrAM(PTC),F(PT)2685
25
Griffin DorseyGriffin DorseyHV,DM,TV,AM(P)2681
Pablo Ortíz
FC DAC Dunajská Streda
HV(C)2480
16
Erik DueñasErik DueñasDM,TV(C)2077
18
Ibrahim AliyuIbrahim AliyuAM(PT),F(PTC)2382
23
Michael HallidayMichael HallidayHV,DM,TV(P)2277
21
Jack McglynnJack McglynnDM,TV(C)2182
4
Ethan BartlowEthan BartlowHV(C)2578
11
Lawrence EnnaliLawrence EnnaliAM(PTC)2378
7
Nelson QuiñonesNelson QuiñonesAM,F(PT)2278
35
Brooklyn RainesBrooklyn RainesDM,TV,AM(C)2075
17
Gabriel SegalGabriel SegalF(C)2374
24
Femi AwodesuFemi AwodesuHV(C)2365
19
Stephen Annor GyamfiStephen Annor GyamfiAM(PT),F(PTC)2167
34
Sebastian RodriguezSebastian RodriguezDM,TV(C)1765
33
Exon ArzúExon ArzúAM(P),F(PC)2070
26
Blake GillinghamBlake GillinghamGK2265