Full Name: Kevin Brands
Tên áo: BRANDS
Vị trí: TV,AM,F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Mar 28, 1988)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM,F(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 15, 2021 | Lampang FC | 78 |
Nov 15, 2021 | Lampang FC | 78 |
Jan 29, 2019 | Lampang FC | 78 |
Mar 19, 2018 | Bali United | 78 |
Dec 17, 2017 | Bali United | 78 |
Sep 29, 2017 | Almere City | 78 |
Feb 22, 2017 | Samsunspor | 78 |
Aug 27, 2016 | Go Ahead Eagles | 78 |
Jun 28, 2016 | Go Ahead Eagles | 78 |
Jul 10, 2015 | NAC Breda | 78 |
Jun 9, 2015 | Willem II | 78 |
Jun 2, 2015 | Willem II | 78 |
Jun 1, 2015 | Willem II đang được đem cho mượn: FC Volendam | 78 |
Jun 1, 2015 | Willem II đang được đem cho mượn: FC Volendam | 77 |
Sep 1, 2014 | Willem II đang được đem cho mượn: FC Volendam | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Alex Flávio | HV(C) | 32 | 76 | |
95 | ![]() | Silva Judivan | AM,F(PTC) | 29 | 77 | |
2 | ![]() | Supravee Miprathang | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 | |
54 | ![]() | Apisit Saenseekhammuan | HV(TC) | 22 | 68 | |
20 | ![]() | Rakpong Chumueang | HV(C) | 32 | 73 | |
24 | ![]() | Kittisak Moosawat | GK | 36 | 72 | |
27 | ![]() | Pansiri Sukunee | DM,TV(C) | 34 | 72 | |
91 | ![]() | Kidsada Prissa | HV(C) | 37 | 63 | |
33 | ![]() | Caio Rodrigues | AM,F(PT) | 31 | 72 |