19
Silva JUDIVAN

Full Name: Judivan Flor Da Silva

Tên áo: JUDIVAN

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (May 21, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 77

CLB: Nongbua Pitchaya FC

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 3, 2025Nongbua Pitchaya FC77
Nov 8, 2024Lampang FC77
Jul 20, 2024Lampang FC77
Sep 3, 2023Pattaya United77
Nov 19, 2022Khon Kaen United77
Nov 17, 2022Khon Kaen United77
Nov 8, 2022Khon Kaen United77
Sep 17, 2022Khon Kaen United77
Sep 22, 2021Gzira United77
Jun 7, 2021Gzira United77
Apr 21, 2021Cruzeiro đang được đem cho mượn: Botafogo SP77
Jan 2, 2021Cruzeiro77
Jan 1, 2021Cruzeiro77
Nov 19, 2020Cruzeiro đang được đem cho mượn: Botafogo SP77
Jun 24, 2020Cruzeiro77

Nongbua Pitchaya FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Marcus Haber
Chonburi
F(C)3673
8
Jong-Woo ParkJong-Woo ParkDM,TV(C)3673
18
Anawin JujeenAnawin JujeenAM(PTC)3874
19
Silva JudivanSilva JudivanAM,F(PTC)2977
11
Paulo ConradoPaulo ConradoAM(PT),F(PTC)3374
46
Jorge FellipeJorge FellipeHV(C)3675
88
Adisak HantesAdisak HantesHV,DM,TV(T)3373
15
Kittikun JamsuwanKittikun JamsuwanGK4076
14
Thanawut PhochaiThanawut PhochaiF(C)1960
Peeranan BaukhaiPeeranan BaukhaiAM(P),F(PC)1964
83
Suchin Yen-ArromSuchin Yen-ArromGK3473
3
Teerapong PalachomTeerapong PalachomHV,DM,TV,AM(T)2873
27
Wutthichai MaromWutthichai MaromHV(C)3074
25
Adisak WaenlorAdisak WaenlorHV,DM(C)3072
17
Jakkrit SongmaJakkrit SongmaHV(P),DM,TV(PC)2974
30
Weerayut SrivichaiWeerayut SrivichaiAM,F(T)3775
10
Chawin SrichanChawin SrichanAM,F(C)3373
20
Wichit TaneeWichit TaneeDM,TV(C)3274
32
Thanakit AuttharakThanakit AuttharakGK1963
21
Christian RontiniChristian RontiniHV(PC),DM(C)2573
2
Simen LyngbøSimen LyngbøHV(PTC)2774
29
Anukun FomthaisongAnukun FomthaisongHV(C)2870
7
Norraseth LukthongNorraseth LukthongDM,TV(C)3070
31
Prin GoonchornPrin GoonchornGK2967
Pattaraburin JannawanPattaraburin JannawanHV(C)1963
69
Pakorn SeekaewnitPakorn SeekaewnitTV(C),AM(TC)2268
95
Panupong PhuakphralapPanupong PhuakphralapF(C)2265
6
Saharat PosriSaharat PosriDM,TV(C)3167
90
Natdanai ChuatlayNatdanai ChuatlayF(C)1960
16
Jakkrawut SongmaJakkrawut SongmaAM,F(PT)2970
1
Suphakorn PoolpholSuphakorn PoolpholGK1660
26
Worawut SatapornWorawut SatapornHV(C)2767