Full Name: Kidsada Prissa
Tên áo: PRISSA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 37 (Jun 27, 1987)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 84
CLB: Lampang FC
Squad Number: 91
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2024 | Lampang FC | 63 |
Jul 20, 2024 | Lampang FC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Alex Flávio | HV(C) | 31 | 76 | ||
95 | Silva Judivan | AM,F(PTC) | 29 | 77 | ||
2 | Supravee Miprathang | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 | ||
54 | Apisit Saenseekhammuan | HV(TC) | 22 | 68 | ||
20 | Rakpong Chumueang | HV(C) | 32 | 73 | ||
24 | Kittisak Moosawat | GK | 35 | 72 | ||
27 | Pansiri Sukunee | DM,TV(C) | 34 | 72 | ||
91 | Kidsada Prissa | HV(C) | 37 | 63 | ||
33 | Caio Rodrigues | AM,F(PT) | 30 | 72 |