Full Name: Mohammad Qassim Juma Ali Al Balooshi
Tên áo: QASSIM
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 42 (Nov 9, 1981)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 18, 2018 | Hatta Club | 78 |
Feb 18, 2018 | Hatta Club | 78 |
Jan 17, 2016 | Dibba Al Fujairah | 78 |
Feb 22, 2014 | Al Dhafra SCC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
52 | Alexander Merkel | TV,AM(C) | 32 | 82 | ||
Aaron Tshibola | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | |||
10 | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | |||
81 | Vernón de Marco | HV(TC) | 31 | 81 | ||
AM,F(PT) | 28 | 78 | ||||
George Tibar | TV,AM(PT) | 24 | 65 | |||
Said Khamis | F(C) | 23 | 67 | |||
Cesar Lobi Manzoki | F(C) | 27 | 77 | |||
21 | Ali Eid Ghumail | F(C) | 26 | 65 | ||
91 | Jamal Maroof | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
33 | Ángel Lezama | AM(PC) | 21 | 70 | ||
14 | Tamimou Ouorou | HV(PTC) | 21 | 75 | ||
19 | AM(PT) | 20 | 73 | |||
37 | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | |||
5 | Sultan Ali Mohamed | AM(C) | 22 | 73 |