23
Carlos VALDÉZ

Full Name: Carlos Adrián Valdéz Suárez

Tên áo: VALDÉZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 41 (May 2, 1983)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: Boston River

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2024Boston River73
Nov 4, 2024Boston River76
May 16, 2024Boston River76
May 9, 2024Boston River78
Mar 9, 2019Boston River78
Mar 5, 2019Boston River82
Feb 23, 2017Boston River82
Feb 3, 2017Boston River83
Sep 20, 2015Peñarol83
Oct 11, 2013Peñarol84
Nov 21, 2012Peñarol84
Nov 21, 2012Peñarol85
May 19, 2009Peñarol đang được đem cho mượn: Peñarol85
May 19, 2009AS Reggina 1914 đang được đem cho mượn: Peñarol85
May 19, 2009AS Reggina 1914 đang được đem cho mượn: Siena FC85

Boston River Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Carlos ValdézCarlos ValdézHV(C)4173
Alex SilvaAlex SilvaHV,DM,TV(P)3178
11
Facundo RodríguezFacundo RodríguezAM(PT),F(PTC)2978
30
Martín GonzálezMartín GonzálezHV(C)3076
19
Gustavo VieraGustavo VieraAM(PT),F(PTC)2474
Juan Gutiérrez
UD Almería
AM,F(PTC)2280
3
Marco ManceboMarco ManceboHV(C)2377
29
Gastón PérezGastón PérezDM,TV(C)2580
31
Juan AcostaJuan AcostaHV,DM,TV(P)3176
Lucas LemosLucas LemosHV,DM,TV(C)2480
8
Emiliano SosaEmiliano SosaHV(T),DM,TV(TC)2677
Martín FernándezMartín FernándezTV(C),AM(PTC)2175
28
Agustin AnelloAgustin AnelloAM(PT),F(PTC)2276
10
Agustín AmadoAgustín AmadoTV(C),AM(TC)2380
Pablo FurtadoPablo FurtadoTV,AM(C)2073
Jairo O'NeilJairo O'NeilHV,DM(T)2373
20
Bruno AntúnezBruno AntúnezGK2165
Agustín AlbarracínAgustín AlbarracínAM(PT),F(PTC)1975
26
Facundo MuñoaFacundo MuñoaTV,AM(C)2076
Freddy NogueraFreddy NogueraF(C)2170
Guillermo López
Nacional
AM(PT),F(PTC)2273
Fredy MartínezFredy MartínezHV,DM,TV(T)2376
6
Federico DafonteFederico DafonteTV(C)2065
8
Mauricio VeraMauricio VeraTV,AM(C)2676