Full Name: Ali Eid Ghumail Amer Al Yahyaee
Tên áo: EID GHUMAIL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Mar 1, 1998)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 80
CLB: Hatta Club
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 31, 2023 | Hatta Club | 65 |
Apr 29, 2023 | Al Dhafra SCC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mohamed Abdulrahman | DM,TV,AM(C) | 36 | 77 | ||
![]() | Willian Lira | F(C) | 31 | 77 | ||
![]() | Marcelo Freitas | TV,AM,F(C) | 30 | 78 | ||
![]() | George Tibar | TV,AM(PT) | 25 | 65 | ||
![]() | Said Khamis | F(C) | 24 | 67 | ||
21 | ![]() | Ali Eid Ghumail | F(C) | 26 | 65 | |
91 | ![]() | Jamal Maroof | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |
33 | ![]() | Ángel Lezama | AM(PC) | 21 | 70 | |
![]() | Goodnews Igbokwe | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
14 | ![]() | Tamimou Ouorou | HV(PTC) | 21 | 75 | |
5 | ![]() | Sultan Ali Mohamed | AM(C) | 23 | 73 | |
80 | ![]() | Doro Dabo | F(C) | 21 | 70 | |
4 | ![]() | Abdulla Jasem ali | HV(C) | 27 | 74 |