Full Name: Said Khamis Said
Tên áo: KHAMIS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (Jul 20, 2000)
Quốc gia: Tanzania
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 74
CLB: Hatta Club
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 26, 2022 | Hatta Club | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mohamed Abdulrahman | DM,TV,AM(C) | 35 | 77 | |||
Aaron Tshibola | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | |||
Willian Lira | F(C) | 30 | 77 | |||
Marcelo Freitas | TV,AM,F(C) | 30 | 78 | |||
George Tibar | TV,AM(PT) | 24 | 65 | |||
Said Khamis | F(C) | 24 | 67 | |||
Cesar Lobi Manzoki | F(C) | 28 | 77 | |||
21 | Ali Eid Ghumail | F(C) | 26 | 65 | ||
91 | Jamal Maroof | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
33 | Ángel Lezama | AM(PC) | 21 | 70 | ||
Goodnews Igbokwe | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
14 | Tamimou Ouorou | HV(PTC) | 21 | 75 | ||
5 | Sultan Ali Mohamed | AM(C) | 23 | 73 | ||
80 | Doro Dabo | F(C) | 21 | 70 | ||
4 | Abdulla Jasem ali | HV(C) | 27 | 74 |