Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: B36
Tên viết tắt: B36
Năm thành lập: 1936
Sân vận động: Gundadalur (5,000)
Giải đấu: Effodeildin
Địa điểm: Tórshavn
Quốc gia: Faroe Islands
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Lukas Enevoldsen | HV(C) | 31 | 73 | |
2 | ![]() | Andrias Eriksen | HV(PC) | 31 | 67 | |
24 | ![]() | Ragnar Samuelsen | TV,AM(C) | 25 | 67 | |
11 | ![]() | Benjamin Heinesen | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 66 | |
3 | ![]() | Jann Benjaminsen | HV,DM,TV(PT) | 27 | 70 | |
30 | ![]() | Mattias Hellisdal | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Effodeildin | 5 |
Cup History | Titles | |
![]() | Løgmanssteypið | 3 |
Cup History | ||
![]() | Løgmanssteypið | 2006 |
![]() | Løgmanssteypið | 2003 |
![]() | Løgmanssteypið | 2001 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | HB Tórshavn |
![]() | Víkingur Gøta |
![]() | KÍ Klaksvík |