Full Name: Song Seung-Min
Tên áo: SONG
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Jan 11, 1992)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 77
CLB: Chungnam Asan
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 2, 2022 | Chungnam Asan | 78 |
Oct 6, 2021 | Pohang Steelers đang được đem cho mượn: Gwangju FC | 78 |
Oct 5, 2021 | Gwangju FC | 78 |
Sep 2, 2021 | Pohang Steelers | 78 |
Sep 1, 2021 | Pohang Steelers | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ki-Wook Hwang | HV,DM(C) | 27 | 78 | |||
6 | Jong-Gook Kim | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
24 | Se-Jik Park | DM,TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
14 | Hak-Min Lee | HV,DM(PT) | 33 | 70 | ||
21 | Ju-Won Park | GK | 33 | 75 | ||
7 | Seung-Min Song | AM(PTC) | 32 | 78 | ||
17 | Sung-Ju Kim | AM(PTC) | 33 | 77 | ||
Byung-Hyun Park | HV(C) | 31 | 77 | |||
1 | Han-Keun Park | GK | 27 | 70 | ||
47 | Eun-Beom Lee | F(C) | 28 | 76 | ||
3 | Ho-In Lee | HV(C) | 28 | 75 | ||
25 | Seong-Hyeon Gwon | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
Song-Hoon Shin | GK | 21 | 70 | |||
Jun-Young Jang | HV(C) | 31 | 70 | |||
Dong-Gyu Yu | F(C) | 28 | 75 | |||
8 | Min-Seok Kim | AM(PTC) | 26 | 73 |