Full Name: András Gosztonyi
Tên áo: GOSZTONYI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Nov 7, 1990)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: Dunaújváros PASE
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 2, 2022 | Dunaújváros PASE | 73 |
Apr 5, 2022 | Kisvárda FC | 73 |
Apr 5, 2022 | Kisvárda FC | 80 |
Apr 1, 2022 | Kisvárda FC | 80 |
Sep 5, 2016 | Kisvárda FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Péter Pokorni | GK | 35 | 75 | |||
András Gosztonyi | AM,F(PT) | 34 | 73 | |||
Gábor Tóth | HV(PC) | 37 | 78 | |||
Balázs Villám | HV(PC) | 35 | 75 | |||
Róbert Szepessy | TV,AM(T) | 39 | 76 | |||
Zsolt Barna | AM(C) | 37 | 75 | |||
Norbert Csiki | AM,F(T) | 33 | 77 | |||
Sándor Molnár | HV(P) | 30 | 74 | |||
Dávid Jakab | AM(PTC) | 31 | 76 | |||
Máté Papp | HV,DM,TV(C) | 31 | 75 | |||
Kevin Rédling | AM,F(PT) | 21 | 67 |