?
Luca TREMOLADA

Full Name: Luca Tremolada

Tên áo: TREMOLADA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 33 (Nov 25, 1991)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 69

CLB: Modena

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Modena81
Jun 1, 2025Modena81
Nov 8, 2024Modena đang được đem cho mượn: Ascoli Calcio81
Aug 31, 2024Modena đang được đem cho mượn: Ascoli Calcio81
Sep 1, 2022Modena81
Sep 13, 2021Modena81
Jun 2, 2021Pordenone Calcio81
Jun 1, 2021Pordenone Calcio81
Jan 22, 2021Pordenone Calcio đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio81
Oct 12, 2020Pordenone Calcio81
Oct 12, 2020Pordenone Calcio82
Feb 4, 2020Pordenone Calcio82
Jun 14, 2019Brescia Calcio82
Jul 22, 2018Brescia Calcio82
Jul 16, 2018Brescia Calcio80

Modena Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Eric BotteghinEric BotteghinHV(C)3780
Luca TremoladaLuca TremoladaTV(C),AM(PTC)3381
Luca StrizzoloLuca StrizzoloF(C)3381
92
Grégoire DefrelGrégoire DefrelAM,F(PC)3382
19
Giovanni ZaroGiovanni ZaroHV(C)3183
Mauro CoppolaroMauro CoppolaroHV(PC)2880
23
Mattia CaldaraMattia CaldaraHV(C)3185
10
Antonio PalumboAntonio PalumboTV(C),AM(PTC)2882
9
Ettore GliozziEttore GliozziF(C)2982
16
Fabio GerliFabio GerliDM,TV(C)2882
26
Riccardo GagnoRiccardo GagnoGK2782
8
Simone SantoroSimone SantoroDM,TV(C)2580
78
Fabrizio BagheriaFabrizio BagheriaGK2467
29
Matteo CotaliMatteo CotaliHV(TC),DM,TV(T)2882
33
Cristian CăuzCristian CăuzHV(TC),DM(T)2878
11
Pedro MendesPedro MendesF(C)2580
20
Giuseppe CasoGiuseppe CasoAM(PT),F(PTC)2682
99
Thomas AlbertiThomas AlbertiF(C)2674
6
Luca MagninoLuca MagninoDM,TV(C)2782
Jacopo SurricchioJacopo SurricchioDM,TV(C)1963
5
Thomas BattistellaThomas BattistellaDM,TV(C)2377
3
Fabio PonsiFabio PonsiHV,DM,TV(PT)2479
4
Antonio PergreffiAntonio PergreffiHV(C)3780
Shady OukhaddaShady OukhaddaHV(P),DM,TV(PC)2680
7
Edoardo DucaEdoardo DucaTV,AM(C)2877
Romeo GiovanniniRomeo GiovanniniAM(PT),F(PTC)2375
Abdoul GuiebreAbdoul GuiebreHV,DM,TV,AM(T)2780
21
Kleis BozhanajKleis BozhanajAM,F(PTC)2476
Lukas MondeleLukas MondeleHV,DM(C)2168
Fabio AbiusoFabio AbiusoF(C)2277
Roko VukusicRoko VukusicHV(C)2068
Edoardo OlivieriEdoardo OlivieriHV,DM,TV(T)1965
24
Marco OlivaMarco OlivaHV,DM(T),TV(TC)1965
Iacopo CasaniIacopo CasaniHV(C)2065
45
Taha ZidouhTaha ZidouhF(C)1865
2
Gady BeyukuGady BeyukuHV,DM,TV(P)1973