46
Roko VUKUSIC

Full Name: Roko Vukusic

Tên áo: VUKUSIC

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 20 (Jul 3, 2004)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: Modena

On Loan at: Union Clodiense SSD

Squad Number: 46

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 20, 2024Modena đang được đem cho mượn: Union Clodiense SSD68
Sep 6, 2024Modena đang được đem cho mượn: Union Clodiense SSD68
Jul 12, 2024Modena68
May 10, 2024Modena đang được đem cho mượn: Nõmme Kalju FC68
May 6, 2024Modena đang được đem cho mượn: Nõmme Kalju FC66
Feb 29, 2024Modena đang được đem cho mượn: Nõmme Kalju FC66

Union Clodiense SSD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Matteo GasperiMatteo GasperiTV(C)2773
Mohamed RabbasMohamed RabbasTV(C),AM(PTC)2570
Matteo SalviMatteo SalviHV(C)2570
Filippo SerenaFilippo SerenaTV(C)2576
Manuel GaspariniManuel GaspariniGK2276
Riccardo SerenaRiccardo SerenaTV(C)2873
9
Francesco VerdeFrancesco VerdeAM,F(PTC)2572
Ismet SinaniIsmet SinaniAM(PT),F(PTC)2570
Kevin BiondiKevin BiondiHV,DM,TV(P),AM(PTC)2577
Andrea BonettoAndrea BonettoHV(PC)2870
Vincenzo VitaleVincenzo VitaleAM(PT)2465
6
Jacopo NelliJacopo NelliDM,TV(C)2472
17
Alessandro OrfeiAlessandro OrfeiAM(PT),F(PTC)2168
46
Roko VukusicRoko VukusicHV(C)2068
Mattia MorelloMattia MorelloAM(PT),F(PTC)2573
80
Ousmane NiangOusmane NiangTV(C)2267
41
Rok BrzanRok BrzanGK2163
32
Alberto LattanzioAlberto LattanzioHV,DM(PT)2070
19
Thomas ScapinThomas ScapinF(C)2267