3
Papy DJILOBODJI

Full Name: Papy Mison Djilobodji

Tên áo: DJILOBODJI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 36 (Dec 1, 1988)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 82

CLB: Fatih Karagümrük

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Điều khiển
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 16, 2024Fatih Karagümrük80
Aug 13, 2024Fatih Karagümrük83
Aug 9, 2024Fatih Karagümrük83
Jul 17, 2024Fatih Karagümrük83
Jun 2, 2023Gaziantep FK83
Jun 1, 2023Gaziantep FK83
Feb 19, 2023Gaziantep FK đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK83
Apr 8, 2020Gaziantep FK83
Jul 24, 2019Gaziantep FK83
Jun 6, 2019EA Guingamp83
May 31, 2019EA Guingamp86
Jan 7, 2019EA Guingamp86
Sep 12, 2018Sunderland86
Jun 8, 2018Sunderland86
Jun 1, 2018Sunderland86

Fatih Karagümrük Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Andre GrayAndre GrayF(C)3382
3
Papy DjilobodjiPapy DjilobodjiHV(C)3680
Berkay DabanliBerkay DabanliHV(C)3477
11
Daniel JohnsonDaniel JohnsonTV,AM(TC)3282
10
Nikola DovedanNikola DovedanAM,F(PTC)3082
7
João CamachoJoão CamachoAM,F(PT)3082
20
Muhammed MertMuhammed MertTV(C),AM(PTC)3077
9
Wesley MoraesWesley MoraesF(C)2882
35
Atakan CankayaAtakan CankayaHV(PC),DM(C)2680
99
Furkan BeklevicFurkan BeklevicGK2673
33
Çagtay KurukalipÇagtay KurukalipHV,DM,TV(T)2376
8
Adnan UgurAdnan UgurDM,TV,AM(C)2376
19
Göktan Gürpüz
Trabzonspor
TV(C),AM(TC)2275
1
Emre Bilgin
Beşiktaş JK
GK2176
70
Antonio SerginhoAntonio SerginhoAM,F(PT)3080
16
Tuğbey AkgünTuğbey AkgünDM,TV(C)2273
94
Anil Yigit CinarAnil Yigit CinarHV(C)2170
22
Emir TintisEmir TintisHV,DM,TV(T)2173
23
Talha UlvanTalha UlvanHV,DM(PT)2473
Alper DemirolAlper DemirolDM,TV,AM(C)2275
97
Furkan Akyüz
Fenerbahçe SK
GK1965
18
Arda Ibrahim Akgün
Fenerbahçe SK
AM(PT),F(PTC)1865
4
Yigit Efe Demir
Fenerbahçe SK
HV,DM(C)2076
90
Baran Demiroglu
Galatasaray SK
F(C)2070
88
Ömer GümüşÖmer GümüşHV(T),DM,TV(TC)2170
Ömer ErsoyÖmer ErsoyHV(C)2265
77
Tarik TuğyanTarik TuğyanHV,DM,TV,AM(P)2065
Kerem YandalKerem YandalGK1965
14
Marius Tresor DohMarius Tresor DohDM,TV(C)2176
17
Ahmet SivriAhmet SivriF(C)2573
72
Baris KalayciBaris KalayciTV,AM(C)1963