88
Ömer GÜMÜŞ

Full Name: Ömer Faruk Gümüş

Tên áo: ÖMER

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Jul 7, 2003)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Fatih Karagümrük

Squad Number: 88

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 19, 2024Fatih Karagümrük70
Aug 13, 2024Fatih Karagümrük68
Jun 2, 2024Fatih Karagümrük68
Jun 1, 2024Fatih Karagümrük68
Sep 18, 2023Fatih Karagümrük đang được đem cho mượn: Karaman FK68

Fatih Karagümrük Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Andre GrayAndre GrayF(C)3482
Enzo RocoEnzo RocoHV(C)3282
11
Daniel JohnsonDaniel JohnsonTV,AM(TC)3282
7
João CamachoJoão CamachoAM,F(PT)3182
35
Atakan CankayaAtakan CankayaHV(PC),DM(C)2780
99
Furkan BeklevicFurkan BeklevicGK2673
33
Çagtay KurukalipÇagtay KurukalipHV,DM,TV(T)2376
Adnan UgurAdnan UgurDM,TV,AM(C)2476
70
Antonio SerginhoAntonio SerginhoAM,F(PT)3080
Tiago CukurTiago CukurF(C)2275
16
Tuğbey AkgünTuğbey AkgünDM,TV(C)2273
94
Anil Yigit CinarAnil Yigit CinarHV(C)2270
5
Alper DemirolAlper DemirolDM,TV,AM(C)2275
88
Ömer GümüşÖmer GümüşHV(T),DM,TV(TC)2270
77
Tarik TuğyanTarik TuğyanHV,DM,TV,AM(P)2065
Kerem YandalKerem YandalGK1965
14
Marius Tresor DohMarius Tresor DohDM,TV(C)2176
17
Ahmet SivriAhmet SivriF(C)2673
72
Baris KalayciBaris KalayciTV,AM(C)1963
2
Irfan KöseIrfan KöseHV,DM,TV(P)2167
29
Tarik BuğraTarik BuğraAM(PTC)1660