11
Daniel JOHNSON

Full Name: Daniel Anthony Johnson

Tên áo: JOHNSON

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Oct 8, 1992)

Quốc gia: Jamaica

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 67

CLB: Fatih Karagümrük

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024Fatih Karagümrük82
Sep 5, 2024Fatih Karagümrük82
Sep 3, 2024Stoke City82
Jul 24, 2024Stoke City82
Jul 17, 2024Stoke City83
Jul 19, 2023Stoke City83
Jun 27, 2023Preston North End83
Nov 17, 2022Preston North End83
Nov 11, 2022Preston North End84
Jul 25, 2022Preston North End84
Jul 21, 2022Preston North End84
May 28, 2021Preston North End84
Sep 24, 2020Preston North End84
Feb 11, 2020Preston North End83
Oct 18, 2019Preston North End82

Fatih Karagümrük Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Andre GrayAndre GrayF(C)3382
3
Papy DjilobodjiPapy DjilobodjiHV(C)3680
6
Berkay DabanliBerkay DabanliHV(C)3477
11
Daniel JohnsonDaniel JohnsonTV,AM(TC)3282
10
Nikola DovedanNikola DovedanAM,F(PTC)3082
7
João CamachoJoão CamachoAM,F(PT)3082
20
Muhammed MertMuhammed MertTV(C),AM(PTC)2977
9
Wesley MoraesWesley MoraesF(C)2882
35
Atakan CankayaAtakan CankayaHV(PC),DM(C)2680
99
Furkan BeklevicFurkan BeklevicGK2573
33
Çagtay KurukalipÇagtay KurukalipHV,DM,TV(T)2270
8
Adnan UgurAdnan UgurDM,TV,AM(C)2376
19
Göktan Gürpüz
Trabzonspor
TV(C),AM(TC)2273
1
Emre Bilgin
Beşiktaş JK
GK2076
Egemen PehlivanEgemen PehlivanHV(P),DM(PC),TV,AM(PTC)2573
Tuğbey AkgünTuğbey AkgünDM,TV(C)2173
94
Anil Yigit CinarAnil Yigit CinarHV(C)2170
22
Emir TintisEmir TintisHV,DM,TV(T)2173
37
Efecan MizrakciEfecan MizrakciHV,DM,TV(P),AM(PT)2173
23
Talha UlvanTalha UlvanHV,DM(PT)2370
11
Emirhan DelibasEmirhan DelibasAM(PTC)2267
21
Flavio PaolettiFlavio PaolettiHV,DM,TV(C)2277
97
Furkan Akyüz
Fenerbahçe SK
GK1965
18
Arda Ibrahim Akgün
Fenerbahçe SK
AM(PT),F(PTC)1865
4
Yigit Efe Demir
Fenerbahçe SK
HV,DM(C)2073
90
Baran Demiroglu
Galatasaray SK
F(C)1970
88
Ömer GümüşÖmer GümüşHV(T),DM,TV(TC)2170
Ömer ErsoyÖmer ErsoyHV(C)2165
98
Tarik TuğyanTarik TuğyanHV,DM,TV,AM(P)2065
96
Kerem YandalKerem YandalGK1865
14
Marius Tresor Doh
Fenerbahçe SK
DM,TV(C)2170
17
Ahmet SivriAhmet SivriF(C)2570
72
Baris KalayciBaris KalayciTV,AM(C)1963