15
Henrik HEGGHEIM

Full Name: Henrik Heggheim

Tên áo: HEGGHEIM

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 23 (Apr 22, 2001)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: Viking FK

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2024Viking FK82
Jul 24, 2023Brøndby IF82
May 22, 2023Brøndby IF đang được đem cho mượn: Vålerenga IF82
Apr 27, 2023Brøndby IF đang được đem cho mượn: Vålerenga IF82
Mar 15, 2023Brøndby IF đang được đem cho mượn: Vålerenga IF82
May 9, 2022Brøndby IF82
May 4, 2022Brøndby IF78
Dec 6, 2021Brøndby IF78
Sep 1, 2021Brøndby IF75

Viking FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Arild OstboArild OstboGK3376
11
Yann-Erik de LanlayYann-Erik de LanlayAM,F(PT)3276
10
Zlatko TripicZlatko TripicAM,F(PT)3282
29
Sander SvendsenSander SvendsenAM(PT),F(PTC)2782
3
Viljar VevatneViljar VevatneHV(PTC)3078
7
Nick D'AgostinoNick D'AgostinoF(C)2680
Kristoffer KlaessonKristoffer KlaessonGK2478
13
Hampus FinndellHampus FinndellTV,AM(C)2482
18
Sondre BjorsholSondre BjorsholHV,DM,TV(P)3077
27
Christian CappisChristian CappisDM,TV(C)2580
20
Peter ChristiansenPeter ChristiansenAM(PT),F(PTC)2580
6
Gianni StensnessGianni StensnessHV,DM(C)2580
25
Joe BellJoe BellDM,TV(C)2582
15
Henrik HeggheimHenrik HeggheimHV(C)2382
Henrik FalchenerHenrik FalchenerHV(C)2165
23
Jost UrbancicJost UrbancicHV,DM,TV(T)2378
2
Herman HaugenHerman HaugenHV,DM,TV(P)2475
26
Simen Kvia-EgeskogSimen Kvia-EgeskogTV(C),AM(PTC)2178
12
Magnus Rugland ReeMagnus Rugland ReeGK2065
17
Edvin AustböEdvin AustböAM(PT),F(PTC)1968
28
Franco LinoFranco LinoHV,DM,TV(T)1965
4
Sondre LangasSondre LangasHV(C)2383
32
Kasper SaetherboKasper SaetherboDM,TV(C)2065
Jørgen GaltaJørgen GaltaTV,AM(PT)1965
Felix TaraldsetFelix TaraldsetAM,F(PT)1765
33
Jakob Segadal HansenJakob Segadal HansenTV,AM(C)1965
24
Vetle AuklendVetle AuklendHV,DM,TV(T)1970
Tobias MoiTobias MoiHV,DM,TV(P)1865
31
Niklas FuglestadNiklas FuglestadAM,F(PT)1867
Ola VistedOla VistedHV(P),DM,TV(C)1963