23
Jost URBANCIC

Full Name: Jošt Urbančič

Tên áo: URBANČIČ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Apr 12, 2001)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: Viking FK

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024Viking FK78
Aug 15, 2024Viking FK74
May 11, 2023Viking FK74
Apr 27, 2023Viking FK74
Jan 4, 2023Viking FK74
Jan 2, 2023Viking FK68
Dec 23, 2022ND Gorica68
Sep 22, 2022ND Gorica68
Jun 2, 2022NK Domžale68
Jun 1, 2022NK Domžale68
Apr 22, 2022NK Domžale đang được đem cho mượn: ND Gorica68

Viking FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Arild OstboArild OstboGK3476
11
Yann-Erik de LanlayYann-Erik de LanlayAM,F(PT)3376
10
Zlatko TripicZlatko TripicAM,F(PT)3282
29
Sander SvendsenSander SvendsenAM(PT),F(PTC)2782
3
Viljar VevatneViljar VevatneHV(PTC)3078
32
Martin Ove RosethMartin Ove RosethHV(C)2676
7
Nick D'AgostinoNick D'AgostinoF(C)2780
13
Kristoffer KlaessonKristoffer KlaessonGK2478
17
Kristoffer AskildsenKristoffer AskildsenDM,TV(C)2482
18
Sondre BjorsholSondre BjorsholHV,DM,TV(P)3177
27
Christian CappisChristian CappisDM,TV(C)2580
20
Peter ChristiansenPeter ChristiansenAM(PT),F(PTC)2580
21
Anders BaertelsenAnders BaertelsenHV(C)2578
6
Gianni StensnessGianni StensnessHV,DM(C)2680
25
Joe BellJoe BellDM,TV(C)2682
15
Henrik HeggheimHenrik HeggheimHV(C)2482
25
Henrik FalchenerHenrik FalchenerHV(C)2270
23
Jost UrbancicJost UrbancicHV,DM,TV(T)2478
2
Herman HaugenHerman HaugenHV,DM,TV(P)2575
26
Simen Kvia-EgeskogSimen Kvia-EgeskogTV(C),AM(PTC)2278
17
Edvin AustböEdvin AustböAM(PT),F(PTC)2068
28
Hilmir Rafn MikaelssonHilmir Rafn MikaelssonF(C)2176
28
Franco LinoFranco LinoHV,DM,TV(T)1965
33
Jakob Segadal HansenJakob Segadal HansenTV,AM(C)1965
30
Thomas KinnThomas KinnGK2673
24
Vetle AuklendVetle AuklendHV,DM,TV(T)2070
35
Tobias MoiTobias MoiHV,DM,TV(P)1965
31
Niklas FuglestadNiklas FuglestadAM,F(PT)1967