Full Name: Ido Exbard
Tên áo: EXBARD
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Dec 16, 1988)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 75
CLB: Maccabi Herzliya
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | Maccabi Herzliya | 78 |
Feb 7, 2022 | Hapoel Marmorek | 78 |
Dec 10, 2018 | Maccabi Ahi Nazareth | 78 |
Jun 11, 2016 | Hapoel Petah Tikva | 78 |
Aug 16, 2015 | Ironi Kiryat Shmona | 78 |
Feb 5, 2015 | Maccabi Ahi Nazareth | 78 |
Aug 1, 2013 | Hapoel Beer Sheva | 78 |
Sep 12, 2011 | Hapoel Beer Sheva | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ido Exbard | F(C) | 36 | 78 | ||
94 | ![]() | Eial Strahman | F(C) | 35 | 79 | |
![]() | Ofer Verta | HV(P) | 34 | 78 | ||
8 | ![]() | Sekou Doumbia | TV(C) | 30 | 77 | |
![]() | Diego Nicolaievsky | DM(C),TV(PC) | 31 | 75 | ||
17 | ![]() | Dor Jan | F(C) | 30 | 76 | |
![]() | Roy Ronen | AM(PTC) | 27 | 74 | ||
28 | ![]() | Ariel Lugassy | AM,F(PT) | 20 | 70 | |
![]() | Ben Musayof | GK | 22 | 66 | ||
2 | ![]() | HV(C) | 22 | 73 | ||
13 | ![]() | GK | 21 | 63 | ||
26 | ![]() | Omer Korsia | HV(PC) | 22 | 72 | |
![]() | Mor Fadida | F(C) | 28 | 72 |