Full Name: Yom-Tov Ofer Verta
Tên áo: VERTA
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (May 23, 1990)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 77
CLB: Maccabi Herzliya
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 3, 2023 | Maccabi Herzliya | 78 |
Sep 25, 2022 | Hapoel Ramat Gan | 78 |
Feb 6, 2022 | Hapoel Nof HaGalil | 78 |
Feb 16, 2019 | Hapoel Nof HaGalil | 78 |
Dec 24, 2015 | Hapoel Tel Aviv | 78 |
Jul 25, 2013 | FC Ashdod | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ido Exbard | F(C) | 36 | 78 | ||
94 | ![]() | Eial Strahman | F(C) | 35 | 79 | |
![]() | Ofer Verta | HV(P) | 34 | 78 | ||
8 | ![]() | Sekou Doumbia | TV(C) | 30 | 77 | |
![]() | Diego Nicolaievsky | DM(C),TV(PC) | 31 | 75 | ||
17 | ![]() | Dor Jan | F(C) | 30 | 76 | |
![]() | Roy Ronen | AM(PTC) | 27 | 74 | ||
28 | ![]() | Ariel Lugassy | AM,F(PT) | 20 | 70 | |
![]() | Ben Musayof | GK | 22 | 66 | ||
2 | ![]() | HV(C) | 22 | 73 | ||
13 | ![]() | GK | 21 | 63 | ||
26 | ![]() | Omer Korsia | HV(PC) | 22 | 72 | |
![]() | Mor Fadida | F(C) | 28 | 72 |